DDC
| 495.70076 |
Tác giả CN
| YBM Si-sa. |
Nhan đề
| KPE 한국어능력시험 :. 1(1)-1(3) [녹음자료] / : 실전모의고사. / YBM Si-sa [편] |
Thông tin xuất bản
| 서울 : YBM Si-sa, 2008. |
Mô tả vật lý
| 음반 1매 + 2책: 디지털, 스테레오 ; 12 cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Bài thi. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000056128, 000059469 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27127 |
---|
008 | 110408s2008 kr| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788917196351 |
---|
020 | |a9788917938142 |
---|
039 | |a20110408000000|bhangctt|y20110408000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.70076|bYBM |
---|
090 | |a495.7|bYBM |
---|
100 | 0 |aYBM Si-sa. |
---|
245 | 10|aKPE 한국어능력시험 :. |n1(1)-1(3)|h[녹음자료] / : |b실전모의고사. / |cYBM Si-sa [편] |
---|
260 | |a서울 :|bYBM Si-sa,|c2008. |
---|
300 | |a음반 1매 + 2책:|b디지털, 스테레오 ;|c12 cm |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | |aBài thi. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000056128, 000059469 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056128
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 YBM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000059469
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 YBM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào