DDC
| 306.03 |
Tác giả CN
| 李国章. |
Nhan đề dịch
| Từ điển bách khoa văn hóa |
Nhan đề
| 中华学生文化百科词典 / 李国章. |
Thông tin xuất bản
| 上海: :上海辞书出版社,1997. |
Mô tả vật lý
| 666 页 ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn hóaTrung Quốc |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000038466 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1794 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1882 |
---|
005 | 202003090944 |
---|
008 | 090225s1997 ch| |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a753260439X |
---|
035 | |a1456378604 |
---|
039 | |a20241202102901|bidtocn|c20200309094440|dhuongnt|y20090225000000|zmaipt |
---|
041 | 04|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a306.03|bLYG. |
---|
090 | |a306.03|bLYG. |
---|
100 | 0 |a李国章. |
---|
242 | 10|aTừ điển bách khoa văn hóa|yvie |
---|
245 | 10|a中华学生文化百科词典 /|c李国章. |
---|
260 | |a上海: :|b上海辞书出版社,|c1997. |
---|
300 | |a666 页 ;|c19 cm. |
---|
653 | |aVăn hóaTrung Quốc |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000038466 |
---|
890 | |a1|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038466
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
306.03 LYG.
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào