DDC
| 895.733 |
Tác giả CN
| 채만식. |
Nhan đề
| (채만식 장편소설)태평천하 / 채만식 지음. |
Thông tin xuất bản
| a서울: 문학과지성사, 2005. |
Mô tả vật lý
| 332 p. ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000047137, 000048578 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27144 |
---|
005 | 201812061136 |
---|
008 | 110413s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083191346 |
---|
039 | |a20181206113659|btult|c20181206113643|dtult|y20110413000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.733|bCHA |
---|
090 | |a895.733|bCHA |
---|
100 | 0 |a채만식. |
---|
245 | 10|a(채만식 장편소설)태평천하 /|c채만식 지음. |
---|
260 | |aa서울:|b문학과지성사,|c2005. |
---|
300 | |a332 p. ;|c21 cm. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
653 | |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047137, 000048578 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047137
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.733 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048578
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.733 CHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào