DDC428.34
Cơ quan, tổ chứcNhà xuất bản thông tấn.
Nhan đềSpecial english: teaching & learning / Nhà xuất bản thông tấn.
Thông tin xuất bảnTP. Hồ Chí Minh :Nxb. Thông tấn,2012.
Mô tả vật lýCD (13 Units)
Thuật ngữ chủ đềKỹ năng nghe.
Địa chỉ100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000068916
Địa chỉ100TK_Báo tạp chí(13): 000057152-3, 000061192, 000062247, 000067055, 000067847, 000067849, 000068495, 000068497, 000069300, 000069866, 000069968, 000071636
000 00000nmm a2200000 a 4500
00117941
0028
00427145
005202003271023
008110415s2012 | eng
0091 0
035|a1456361815
039|a20241208231033|bidtocn|c20200327102359|dtult|y20110415000000|zsvtt
0410|aeng
08204|a428.34|bSPE
090|a428.34|bSPE
110|aNhà xuất bản thông tấn.
24500|aSpecial english: teaching & learning /|cNhà xuất bản thông tấn.
260|aTP. Hồ Chí Minh :|bNxb. Thông tấn,|c2012.
300|aCD (13 Units)
650|aKỹ năng nghe.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000068916
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(13): 000057152-3, 000061192, 000062247, 000067055, 000067847, 000067849, 000068495, 000068497, 000069300, 000069866, 000069968, 000071636
890|a14|b465|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000057152 TK_Báo tạp chí 428.34 SPE NN -- Tài liệu nghe nhìn 1
2 000057153 TK_Báo tạp chí 428.34 SPE Báo, tạp chí 2
3 000061192 TK_Báo tạp chí 428.34 SPE Báo, tạp chí 3
4 000062247 TK_Báo tạp chí 428.34 SPE Báo, tạp chí 4
5 000067055 TK_Báo tạp chí 428.34 SPE Báo, tạp chí 5
6 000067847 TK_Báo tạp chí 428.34 SPE NN -- Tài liệu nghe nhìn 6
7 000067849 TK_Báo tạp chí 428.34 SPE NN -- Tài liệu nghe nhìn 7
8 000068495 TK_Báo tạp chí 428.34 SPE Báo, tạp chí 8
9 000068497 TK_Báo tạp chí 428.34 SPE Báo, tạp chí 9
10 000069300 TK_Báo tạp chí 428.34 SPE Báo, tạp chí 11