• Sách
  • 692.03 AHY
    건설사업관리 용어사전 = Construction management dictionary /

DDC 692.03
Tác giả CN 아이티엠.
Nhan đề 건설사업관리 용어사전 = Construction management dictionary / 아이티엠코퍼레이션 저.
Thông tin xuất bản 서울 : 기문당, 2008.
Mô tả vật lý 485 p. :삽화, 도표,양식 ; 21cm.
Từ khóa tự do Kỹ thuật xây dựng.
Từ khóa tự do Quản lý xây dựng.
Từ khóa tự do Từ điển.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000045993, 000051818
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045968
000 00000cam a2200000 a 4500
00117975
0021
00427179
008110321s2008 kr| kor
0091 0
035##|a1083190245
039|a20110321000000|bhangctt|y20110321000000|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a692.03|bAHY
090|a692.03|bAHY
1000 |a아이티엠.
24510|a건설사업관리 용어사전 = Construction management dictionary /|c아이티엠코퍼레이션 저.
260|a서울 :|b기문당,|c2008.
300|a485 p. :삽화, 도표,양식 ;|c21cm.
504|a참고문헌(p. 484-485)과 색인수록권말부록: 건설사업관리 관련법령 요약.
653|aKỹ thuật xây dựng.
653|aQuản lý xây dựng.
653|aTừ điển.
852|a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000045993, 000051818
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045968
890|a3|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000045968 K. NN Hàn Quốc 692.03 AHY Sách 1
2 000045993 TK_Tiếng Hàn-HQ 692.03 AHY Sách 2
3 000051818 TK_Tiếng Hàn-HQ 692.03 AHY Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào