|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17980 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 27184 |
---|
005 | 202410101513 |
---|
008 | 211004s2008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788973007998 |
---|
020 | |a9788973008056 |
---|
035 | |a1456414923 |
---|
035 | ##|a1083193694 |
---|
039 | |a20241129140010|bidtocn|c20241010151301|danhpt|y20110322000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bTAE |
---|
245 | 00|a(유학생을 위한) 대학한국어 : 말하기·듣기. 1 /|c이화여자대학교 언어교육원 [Ewha Womans University Language Education Center] |
---|
260 | |a서울 :|b이화여자대학교출판부,|c2008 |
---|
300 | |a230 p. :|b삽화 ;|c26 cm + 전자 광디스크 (CD-ROM) 1매. |
---|
504 | |a색인수록 집필진: 이미혜, 구재희, 배재원, 오은엽. |
---|
650 | 10|aKorean language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aGiáo trình |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 2A2 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 1B1 |
---|
692 | |aThực hành tiếng 3B1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(3): 000045808, 000045842, 000047557 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045841 |
---|
890 | |a4|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045808
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.78 TAE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000045841
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.78 TAE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000045842
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.78 TAE
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000047557
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.78 TAE
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào