DDC
| 410.1 |
Nhan đề
| 전문 용어 연구 : 정리 현황과 과제 / 국립국어원 [편]. |
Thông tin xuất bản
| 파주 : 태학사, 2007. |
Mô tả vật lý
| 247 p. ; 23 cm. |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000045697 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27194 |
---|
008 | 110323s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083166518 |
---|
039 | |a20110323000000|bhangctt|y20110323000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a410.1|bTER |
---|
090 | |a410.1|bTER |
---|
245 | 10|a전문 용어 연구 :|b정리 현황과 과제 /|c국립국어원 [편]. |
---|
260 | |a파주 :|b태학사,|c2007. |
---|
300 | |a247 p. ;|c23 cm. |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
653 | |aNgôn ngữ. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000045697 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045697
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
410.1 TER
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào