DDC
| 495.9228 |
Tác giả CN
| 주연우. |
Nhan đề
| 실용 한ã베ã영 단어 = Practical Korean_Vietnamese_English. words / 주연우, 변영철 공저 ; 조덕현 엮음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 빛과향기, 2007. |
Mô tả vật lý
| 496 p. ; 17 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Tác giả(bs) CN
| 변영철. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000046513, 000046546 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18049 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27256 |
---|
008 | 110315s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110315000000|bhangctt|y20110315000000|zsvtt |
---|
041 | 1|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.9228|bJUY |
---|
090 | |a495.9228|bJUY |
---|
100 | 0 |a주연우. |
---|
245 | 10|a실용 한ã베ã영 단어 = Practical Korean_Vietnamese_English. words /|c주연우, 변영철 공저 ; 조덕현 엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b빛과향기,|c2007. |
---|
300 | |a496 p. ;|c17 cm. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aTừ vựng. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | |aTiếng Việt. |
---|
700 | |a변영철. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000046513, 000046546 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046513
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.9228 JUY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046546
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.9228 JUY
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào