DDC
| 895.745 |
Tác giả CN
| 김훈. |
Nhan đề
| 자전거 여행. 2 / 글: 김훈 ; 사진: 이강빈 . |
Thông tin xuất bản
| 서울 :생각의나무,2007. |
Mô tả vật lý
| 293 p. :천연색삽화 ;20cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000047079, 000047295 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18059 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27266 |
---|
005 | 201812240846 |
---|
008 | 110315s2007 | kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401855 |
---|
035 | ##|a1083163979 |
---|
039 | |a20241129091424|bidtocn|c20181224084636|danhpt|y20110315000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.745|bKIM |
---|
090 | |a895.745|bKIM |
---|
100 | 0 |a김훈. |
---|
245 | 10|a자전거 여행. 2 /|c글: 김훈 ; 사진: 이강빈 . |
---|
260 | |a서울 :|b생각의나무,|c2007. |
---|
300 | |a293 p. :천연색삽화 ;|c20cm. |
---|
653 | |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000047079, 000047295 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000047079
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.745 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000047295
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
895.745 KIM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào