DDC
| 891.78 |
Nhan đề
| Nữ nhi thời chiến : Truyện ký về những phụ nữ Anh hùng Liên- xô / Ngọc Hà dịch. |
Thông tin xuất bản
| Mát-xcơ-va : Nxb.Tiến bộ. |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ; 19 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Nga-Truyện kí-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Văn học. |
Từ khóa tự do
| Truyện kí. |
Tác giả(bs) CN
| Ngọc Hà, người dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000014681 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1806 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1896 |
---|
008 | 031223s ru| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416548 |
---|
039 | |a20241201150717|bidtocn|c20031223000000|dhangctt|y20031223000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a891.78|bNUN |
---|
090 | |a891.78|bNUN |
---|
245 | 00|aNữ nhi thời chiến :|bTruyện ký về những phụ nữ Anh hùng Liên- xô /|cNgọc Hà dịch. |
---|
260 | |aMát-xcơ-va :|bNxb.Tiến bộ. |
---|
300 | |a306 tr. ;|c19 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xTruyện kí|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn học. |
---|
653 | 0 |aTruyện kí. |
---|
700 | 0 |aNgọc Hà,|engười dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000014681 |
---|
890 | |a1|b12|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014681
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
891.78 NUN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào