DDC
| 895.708 |
Tác giả CN
| 정채봉 |
Nhan đề
| 나 내가 잊고 있던 단 한 사람 : 정채봉 선집 / 지은이:정채봉. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 코리아하우스, 2009. |
Mô tả vật lý
| 230 p. ; 19 cm. |
Từ khóa tự do
| 한국문학 |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết. |
Từ khóa tự do
| Văn học Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000046910, 000046946 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27280 |
---|
008 | 110316s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402956 |
---|
035 | ##|a1083196757 |
---|
039 | |a20241130103716|bidtocn|c20110316000000|dmaipt|y20110316000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a895.708|bJEO |
---|
090 | |a895.708|bJEO |
---|
100 | 0 |a정채봉 |
---|
245 | 10|a나 내가 잊고 있던 단 한 사람 :|b정채봉 선집 /|c지은이:정채봉. |
---|
260 | |a서울 :|b코리아하우스,|c2009. |
---|
300 | |a230 p. ;|c19 cm. |
---|
653 | |a한국문학 |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
653 | |aVăn học Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000046910, 000046946 |
---|
890 | |a2|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046910
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.708 JEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046946
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
895.708 JEO
|
Báo, tạp chí
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào