DDC
| 843 |
Tác giả CN
| 신형건. |
Nhan đề
| 사랑해 사랑해 사랑해 / 로제티 슈스탁 글 ; 처치 그림 ; 신형건 옮김. |
Thông tin xuất bản
| :보물창고,2006. |
Mô tả vật lý
| [24] p. :천연색삽화 ;21 cm. |
Từ khóa tự do
| Văn học Pháp. |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh. |
Từ khóa tự do
| 동화. 어린이. 어린이 만화. 그림책 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000042999, 000043564-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18078 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27295 |
---|
008 | 110406s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405264 |
---|
035 | ##|a1083195161 |
---|
039 | |a20241129095843|bidtocn|c20110406000000|dmaipt|y20110406000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a843|bSIN |
---|
090 | |a843|bSIN |
---|
100 | 0 |a신형건. |
---|
245 | 10|a사랑해 사랑해 사랑해 /|c로제티 슈스탁 글 ; 처치 그림 ; 신형건 옮김. |
---|
260 | |a:|b보물창고,|c2006. |
---|
300 | |a[24] p. :|b천연색삽화 ;|c21 cm. |
---|
653 | |aVăn học Pháp. |
---|
653 | |aTruyện tranh. |
---|
653 | |a동화. 어린이. 어린이 만화. 그림책 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000042999, 000043564-5 |
---|
890 | |a3|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000042999
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
843 SIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000043564
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
843 SIN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000043565
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
843 SIN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào