DDC 759.9519
Tác giả CN 이원복.
Nhan đề 회화/ 이원복 지음.
Thông tin xuất bản 서울: 솔출판사, 2005
Mô tả vật lý 313p.:삽도; 22cm
Thuật ngữ chủ đề 한국 회화
Thuật ngữ chủ đề 한국화
Từ khóa tự do Tranh.
Từ khóa tự do Tranh Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Hội họa.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043665
000 00000cam a2200000 a 4500
00118124
0021
00427377
008110328s2005 kr| eng
0091 0
039|a20110328000000|bhangctt|y20110328000000|zsvtt
0410|akor
044|ako
08204|a759.9519|bLIM
090|a759.9519|bLIM
1000 |a이원복.
24510|a회화/|c이원복 지음.
260|a서울:|b솔출판사,|c2005
300 |a313p.:삽도;|c22cm
504 |a참고문헌과 색인수록
650|a한국 회화
650|a한국화
653|aTranh.
653|aTranh Hàn Quốc.
653|aHội họa.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043665
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000043665 K. NN Hàn Quốc 759.9519 LIM Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào