Ký hiệu xếp giá
| 491.781 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hằng. |
Nhan đề dịch
| Tên người dân cấu tạo từ các địa danh trong tiếng Nga. |
Nhan đề
| Названия жителей, образованные от топонимов, в современном русском языке /Nguyễn Thị Hằng; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский университет, 2010 |
Mô tả vật lý
| 60 c. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| лексикология. |
Đề mục chủ đề
| Từ vựng học. |
Đề mục chủ đề
| филологи. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| лексика. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| существительное. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Danh từ. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(2): 000045021-2 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000045023 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18133 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 27387 |
---|
005 | 201812210923 |
---|
008 | 110329s2010 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414705 |
---|
035 | ##|a1083181813 |
---|
039 | |a20241201182655|bidtocn|c20181221092330|dmaipt|y20110329000000|zngant |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bNGH |
---|
090 | |a491.781|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hằng. |
---|
242 | |aTên người dân cấu tạo từ các địa danh trong tiếng Nga.|yvie |
---|
245 | 10|aНазвания жителей, образованные от топонимов, в современном русском языке /|cNguyễn Thị Hằng; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский университет,|c2010 |
---|
300 | |a60 c. ;|c30 cm. |
---|
650 | |aлексикология. |
---|
650 | |aTừ vựng học. |
---|
650 | |aфилологи. |
---|
653 | |aTừ vựng. |
---|
653 | |aлексика. |
---|
653 | |aсуществительное. |
---|
653 | |aDanh từ. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(2): 000045021-2 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000045023 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045021
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.781 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000045022
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.781 NGH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000045023
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.781 NGH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|