- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 491.7003 PHA
Nhan đề: Русско-вьетнамский учебный семантический терминологический словарь дисциплин общественно-политического цикла для учащихся военно-политической академии: лингво-методические основы и принципы составления словаря /
DDC
| 491.7003 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Thái Hà |
Nhan đề dịch
| Từ điển thuật ngữ Nga - Việt các môn học chính trị xã hội dành cho sinh viên học viện chính trị quân sự. |
Nhan đề
| Русско-вьетнамский учебный семантический терминологический словарь дисциплин общественно-политического цикла для учащихся военно-политической академии: лингво-методические основы и принципы составления словаря /Phạm Thị Thái Hà; Phạm Kim Ninh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Ханой :Ханойский университет,2010 |
Mô tả vật lý
| 84 c. ;30 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| лексикология. |
Thuật ngữ chủ đề
| Từ vựng học. |
Thuật ngữ chủ đề
| филология. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| лексика. |
Từ khóa tự do
| терминология. |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(2): 000045024, 000045026 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000045025 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18148 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 27403 |
---|
005 | 201812210921 |
---|
008 | 110329s2010 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456387956 |
---|
035 | ##|a1083196896 |
---|
039 | |a20241130162148|bidtocn|c20181221092152|dmaipt|y20110329000000|zngant |
---|
041 | 0|arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7003|bPHA |
---|
090 | |a491.7003|bPHA |
---|
100 | 0 |aPhạm, Thị Thái Hà |
---|
242 | |aTừ điển thuật ngữ Nga - Việt các môn học chính trị xã hội dành cho sinh viên học viện chính trị quân sự.|yvie |
---|
245 | 10|aРусско-вьетнамский учебный семантический терминологический словарь дисциплин общественно-политического цикла для учащихся военно-политической академии: лингво-методические основы и принципы составления словаря /|cPhạm Thị Thái Hà; Phạm Kim Ninh hướng dẫn. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский университет,|c2010 |
---|
300 | |a84 c. ;|c30 cm. |
---|
650 | |aлексикология. |
---|
650 | |aTừ vựng học. |
---|
650 | |aфилология. |
---|
653 | |aTừ vựng. |
---|
653 | |aлексика. |
---|
653 | |aтерминология. |
---|
653 | |aThuật ngữ. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(2): 000045024, 000045026 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000045025 |
---|
890 | |a3|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045024
|
TK_Kho lưu tổng
|
491.7003 PHA
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000045026
|
NCKH_Luận văn
|
491.7003 PHA
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000045025
|
NCKH_Nội sinh
|
491.7003 PHA
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|