- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.53 REL
Nhan đề: (인문ã사회ã예술계를 위한) 발표토론과 글쓰기 /
DDC
| 808.53 |
Nhan đề
| (인문ã사회ã예술계를 위한) 발표토론과 글쓰기 / 박윤우, 서덕현, 엄태수, 이복규, 조정래. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :역락,c2008. |
Mô tả vật lý
| 268 p. :삽화, 양식 ;26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 발표[發表]. |
Từ khóa tự do
| Tu từ học. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043020 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18149 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27404 |
---|
008 | 110329s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413422 |
---|
039 | |a20241130105946|bidtocn|c20110329000000|dhangctt|y20110329000000|zhuongnt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a808.53|bREL |
---|
090 | |a808.53|bREL |
---|
245 | 00|a(인문ã사회ã예술계를 위한) 발표토론과 글쓰기 /|c박윤우, 서덕현, 엄태수, 이복규, 조정래. |
---|
260 | |a서울 :|b역락,|cc2008. |
---|
300 | |a268 p. :|b삽화, 양식 ;|c26 cm. |
---|
650 | |a발표[發表]. |
---|
653 | |aTu từ học. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043020 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043020
|
K. NN Hàn Quốc
|
808.53 REL
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|