Ký hiệu xếp giá
| 491.781 LET |
Tác giả CN
| Lê, Văn Tùng |
Nhan đề dịch
| Nhóm từ vựng ngữ nghĩa của các động từ truyền đạt và tiếp nhận kiến thức trong tiếng Nga theo quan điểm người Việt. |
Nhan đề
| Лексико-семантическая группа глаголов со значением передачи и получения знаний в русском языке с точки зрения носителя вьетнамского языка /Lê Văn Tùng; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Ханойский университет, 2010 |
Mô tả vật lý
| 71 c. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| лексикология. |
Đề mục chủ đề
| Từ vựng học. |
Đề mục chủ đề
| филология. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| лексика. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| группа глаголов. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Động từ. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302004(2): 000045007, 000045009 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000045008 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18151 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 27406 |
---|
005 | 202009180954 |
---|
008 | 110330s2010 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402521 |
---|
035 | ##|a1083191199 |
---|
039 | |a20241129091417|bidtocn|c20200918095427|dmaipt|y20110330000000|zngant |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Tùng |
---|
242 | |aNhóm từ vựng ngữ nghĩa của các động từ truyền đạt và tiếp nhận kiến thức trong tiếng Nga theo quan điểm người Việt.|yvie |
---|
245 | 10|aЛексико-семантическая группа глаголов со значением передачи и получения знаний в русском языке с точки зрения носителя вьетнамского языка /|cLê Văn Tùng; Lê Văn Nhân hướng dẫn. |
---|
260 | |aХаной :|bХанойский университет,|c2010 |
---|
300 | |a71 c. ;|c30 cm. |
---|
650 | |aлексикология. |
---|
650 | |aTừ vựng học. |
---|
650 | |aфилология. |
---|
653 | |aTừ vựng. |
---|
653 | |aлексика. |
---|
653 | |aгруппа глаголов. |
---|
653 | |aĐộng từ. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302004|j(2): 000045007, 000045009 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000045008 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045007
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
491.781 LET
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000045008
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
491.781 LET
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000045009
|
NCKH_Luận văn
|
LV-NG
|
491.781 LET
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|