|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 182 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 184 |
---|
005 | 202104231640 |
---|
008 | 031210s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521449944 |
---|
035 | |a966102105 |
---|
035 | ##|a1083168321 |
---|
039 | |a20241128105734|bidtocn|c20210423164023|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.0071|220|bURP |
---|
100 | 1 |aUr, Penny |
---|
245 | 12|aA course in language teaching :|bpractice and theory /|cPenny Ur |
---|
260 | |aCambridge [England] ;|aNew York :|bCambridge University Press,|c1991 |
---|
300 | |axiii, 375 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 360-366) and index. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(7): 000006366, 000006434, 000007509, 000096081, 000096198-9, 000103150 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam026/94035027.html |
---|
856 | 42|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam026/94035027.html |
---|
890 | |a7|b81|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006366
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006434
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000007509
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000096081
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
6
|
|
|
5
|
000096198
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
8
|
|
|
6
|
000096199
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
9
|
|
|
7
|
000103150
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.0071 URP
|
Sách
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|