DDC
| 495.75 |
Tác giả CN
| 성기철. |
Nhan đề
| 한국어 문법 연구 / 성기철. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :글누림출판사,2007 |
Mô tả vật lý
| 540 p. ;24 cm. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Môn học
| Tiếng Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516007(1): 000045905 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18210 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 27466 |
---|
005 | 202206070902 |
---|
008 | 220607s2007 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414962 |
---|
035 | ##|a1083172737 |
---|
039 | |a20241201181546|bidtocn|c20220607090245|dhuongnt|y20110321000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bSEO |
---|
090 | |a495.75|bSEO |
---|
100 | 0 |a성기철. |
---|
245 | 10|a한국어 문법 연구 /|c성기철. |
---|
260 | |a서울 :|b글누림출판사,|c2007 |
---|
300 | |a540 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đối chiếu |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000045905 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045905
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
495.75 SEO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào