DDC
| 495.7824 |
Tác giả CN
| 홍사만. |
Nhan đề
| 국어 어휘의미의 사적 변천 : 유의어의 의미 기술 / 홍사만 저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :한국문화사,2003. |
Mô tả vật lý
| 382p. :삽도 ;23cm. |
Phụ chú
| 참고문헌: p.351-371, 색인수록. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Giảng dạy tiếng Hàn. |
Tác giả(bs) CN
| Hong, Sa Man. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000038936-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1822 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1912 |
---|
008 | 090327s2003 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8957260587 |
---|
035 | |a1456407729 |
---|
039 | |a20241201145642|bidtocn|c20090327000000|dmaipt|y20090327000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7824|bHOM |
---|
090 | |a495.7824|bHOM |
---|
100 | 0 |a홍사만. |
---|
245 | 10|a국어 어휘의미의 사적 변천 :|b유의어의 의미 기술 /|c홍사만 저. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2003. |
---|
300 | |a382p. :|b삽도 ;|c23cm. |
---|
500 | |a참고문헌: p.351-371, 색인수록. |
---|
653 | |aTừ vựng. |
---|
653 | |aGiảng dạy tiếng Hàn. |
---|
700 | 0 |aHong, Sa Man. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000038936-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038936
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 HOM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000038937
|
K. NN Hàn Quốc
|
495.7824 HOM
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào