DDC
| 495.78 |
Nhan đề
| 생생 한국어 듣기 : 중급코스. [1-4][녹음자료] / 서울 한국어 아카데미 저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 랭기지플러스, 2008. |
Mô tả vật lý
| 음반 2매, 2책 : 디지털, 스테레오 ; 12 cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000043345-6, 000043845 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(4): 000043466, 000043861, 000060789-90 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18243 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27503 |
---|
008 | 110407s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788955186475 |
---|
020 | |a9788955186499 |
---|
035 | ##|a1083195048 |
---|
039 | |a20110407000000|bmaipt|y20110407000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bSEO |
---|
090 | |a495.78|bSEO |
---|
245 | 00|a생생 한국어 듣기 : 중급코스. [1-4][녹음자료] /|c서울 한국어 아카데미 저. |
---|
260 | |a서울 :|b랭기지플러스,|c2008. |
---|
300 | |a음반 2매, 2책 :|b디지털, 스테레오 ;|c12 cm. |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000043345-6, 000043845 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(4): 000043466, 000043861, 000060789-90 |
---|
890 | |a7|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043345
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 SEO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043346
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 SEO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000043845
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 SEO
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|