DDC
| 495.78 |
Nhan đề
| (아름다운) 한국어[녹음자료] = Beautiful Korean. [2-1(1) - 2-1(3)] / 한국어교육개발원. |
Thông tin xuất bản
| ?? : Beautiful Korea School, 2007. |
Mô tả vật lý
| 서울 : Beautiful Korea School, ; 2007. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000048489 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000048528 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18268 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27529 |
---|
008 | 110408s2007 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788991869325 |
---|
035 | ##|a1083167854 |
---|
039 | |a20110408000000|bmaipt|y20110408000000|zsvtt |
---|
041 | 04|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bBEU |
---|
090 | |a495.78|bBEU |
---|
245 | 10|a(아름다운) 한국어[녹음자료] = Beautiful Korean. [2-1(1) - 2-1(3)] /|c한국어교육개발원. |
---|
260 | |a?? :|bBeautiful Korea School,|c2007. |
---|
300 | |a서울 :|bBeautiful Korea School, ; |c2007. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048489 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048528 |
---|
890 | |a2|b18|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048489
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 BEU
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048528
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.78 BEU
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào