DDC
| 495.7 |
Tác giả CN
| 송주연. |
Nhan đề
| (완전 착한) 국어 문법/ 송주연 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울: 네오씽크, 2007. |
Mô tả vật lý
| 143 p.:삽화; 26 cm. |
Từ khóa tự do
| Ti?ng H |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp tiếng Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(2): 000047857, 000047976 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18269 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27530 |
---|
008 | 110408s2007 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110408000000|bhangctt|y20110408000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bSON |
---|
090 | |a495.7|bSON |
---|
100 | 0 |a송주연. |
---|
245 | 10|a(완전 착한) 국어 문법/|c송주연 지음. |
---|
260 | |a서울:|b네오씽크,|c2007. |
---|
300 | |a143 p.:삽화;|c26 cm. |
---|
653 | |aTi?ng H |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000047857, 000047976 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047857
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 SON
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000047976
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 SON
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào