|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1829 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1919 |
---|
008 | 031223s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411640 |
---|
035 | |a1456411640 |
---|
035 | |a1456411640 |
---|
035 | |a1456411640 |
---|
039 | |a20241129100950|bidtocn|c20241129100709|didtocn|y20031223000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.73|bOVA |
---|
090 | |a891.73|bOVA |
---|
100 | 0 |aÔ-va-lôp. |
---|
245 | 10|aChiếc khuy đồng :|bTruyện tình báo Liên Xô trong đại chiến lần thứ hai /|cÔ-va-lôp ; Trọng Phan, Hà Bắc dịch . |
---|
250 | |aIn lần thứ 3. |
---|
260 | |aHuế :|bThuận Hoá,|c1982. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện tình báo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tình báo. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
700 | 0 |aTrọng, Phan|edịch. |
---|
700 | 0 |aHà Bắc|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào