- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 741.5 THO
Nhan đề: ??? ??? ??? ??? ???!/??? ???? ??;??? ?? ??;??? ??.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27555 |
---|
008 | 110401s2007 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383518 |
---|
039 | |a20241129092746|bidtocn|c20110401000000|dmaipt|y20110401000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a741.5|bTHO |
---|
090 | |a741.5|bTHO |
---|
100 | 0 |a??? ????. |
---|
245 | 10|a??? ??? ??? ??? ???!/??? ???? ??;??? ?? ??;??? ??. |
---|
260 | |a??:|b???,|c2007. |
---|
300 | |a118 p.:|b??(?????), ??;|c24 cm+?? ?? 11?, ?? ?? ???? 1?. |
---|
653 | |aTruy?n tranh. |
---|
700 | |a??? |
---|
700 | |aBrezina, Thomas,1963-KAC200106446 |
---|
700 | |aSartin, Laurence,1949-KAC200602600 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043586 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000043586
|
K. NN Hàn Quốc
|
741.5 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|