DDC
| 158.1 |
Tác giả CN
| 폴 해링턴. |
Nhan đề
| 시크릿 틴 파워 : 시크릿 두 번째 이야기 / 지은이: 폴 해링턴 ; 옮긴이: 장정운. |
Thông tin xuất bản
| 파주 :살림출판사,2010. |
Mô tả vật lý
| 263 p. ;19 cm. |
Từ khóa tự do
| Tâm lý học. |
Tác giả(bs) CN
| 장정운. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045705 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18341 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27620 |
---|
008 | 110323s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410313 |
---|
039 | |a20241202163935|bidtocn|c20110323000000|dhangctt|y20110323000000|ztult |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a158.1|bPAU |
---|
090 | |a158.1|bPAU |
---|
100 | 0 |a폴 해링턴. |
---|
245 | 10|a시크릿 틴 파워 :|b시크릿 두 번째 이야기 /|c지은이: 폴 해링턴 ; 옮긴이: 장정운. |
---|
260 | |a파주 :|b살림출판사,|c2010. |
---|
300 | |a263 p. ;|c19 cm. |
---|
504 | |a원표제: Secret to teen power 원저자명: Paul Harrington 영어 원작을 한국어로 번역. |
---|
653 | |aTâm lý học. |
---|
700 | 0 |a장정운. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045705 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045705
|
K. NN Hàn Quốc
|
158.1 PAU
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào