DDC
| 495.75 |
Tác giả CN
| 이희자. |
Nhan đề
| 어미·조사 조사 사전 : 한국어 학습 초급용 = For beginners / 이희자,이종희. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 한국문화사, 2008. |
Mô tả vật lý
| 278 p. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(3): 000045610, 000045682, 000045684 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18351 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27631 |
---|
008 | 110323s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083193092 |
---|
039 | |a20110323000000|bmaipt|y20110323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bYIH |
---|
090 | |a495.75|bYIH |
---|
100 | 0 |a이희자. |
---|
245 | 10|a어미·조사 조사 사전 : 한국어 학습 초급용 = For beginners /|c이희자,이종희. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2008. |
---|
300 | |a278 p. ;|c24cm. |
---|
504 | |a한자표제 : 初級用. |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(3): 000045610, 000045682, 000045684 |
---|
890 | |a3|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045610
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 YIH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000045682
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 YIH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000045684
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.75 YIH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào