|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18360 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 27641 |
---|
005 | 202110061535 |
---|
008 | 211006s2008 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198523 |
---|
039 | |a20211006153549|bhuongnt|c20110323000000|dhangctt|y20110323000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a418.02|bJEO |
---|
090 | |a418.02|bJEO |
---|
100 | 0 |a정호정. |
---|
245 | 10|a(제대로 된) 통역ã번역의 이해 = Understanding interpretation & translation /|c정호정 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2008 |
---|
300 | |axvi, 262 p. :|b삽화 ;|c23 cm. |
---|
653 | 0|aPhiên dịch |
---|
653 | 0|aDịch |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aNhập môn biên phiên dịch |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(2): 000045897, 000056173 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045897
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
418.02 JEO
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000056173
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
418.02 JEO
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào