|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18400 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27681 |
---|
005 | 202105051418 |
---|
008 | 061024s1992 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 94076541 |
---|
020 | |a0170088901 |
---|
035 | |a1456367936 |
---|
035 | ##|a1083181480 |
---|
039 | |a20241125210841|bidtocn|c20210505141823|danhpt|y20061024000000|zmaipt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
050 | 00|aHF5415|b.P658 1995 |
---|
082 | 04|a658.8|220|bMAR |
---|
090 | |a658.8|bMAR |
---|
245 | 00|aMarketing :|bconcepts and strategies /|cJanet Mccoll, [at]... |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aAustralia :|bNelson,|c1992 |
---|
300 | |axxx, 876 p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aMarketing |
---|
650 | 00|aMarketing research |
---|
650 | 00|aBranding (Marketing) |
---|
653 | 0|aThị trường. |
---|
653 | 0|aNghiên cứu thị trường |
---|
653 | 0|aXây dựng thương hiệu |
---|
700 | 1 |aFerrell, O. C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030311 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030311
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.8 MAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào