DDC
| 915.61 |
Tác giả CN
| Phạm, Trần Long. |
Nhan đề
| Đất nước & con người Thổ Nhĩ Kỳ / Phạm Trần Long |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2006 |
Mô tả vật lý
| 172tr.; 20cm |
Tên vùng địa lý
| Thổ Nhĩ Kỳ-Đất nước học |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Văn hoá |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000030931-3, 000030939-40 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18415 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27696 |
---|
008 | 061027s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412629 |
---|
035 | ##|a1083167242 |
---|
039 | |a20241130114034|bidtocn|c20061027000000|dadmin|y20061027000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.61|bPHL |
---|
090 | |a915.61|bPHL |
---|
100 | 0 |aPhạm, Trần Long. |
---|
245 | 10|aĐất nước & con người Thổ Nhĩ Kỳ /|cPhạm Trần Long |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2006 |
---|
300 | |a172tr.;|c20cm |
---|
651 | |aThổ Nhĩ Kỳ|xĐất nước học |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000030931-3, 000030939-40 |
---|
890 | |a5|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030931
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.61 PHL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000030932
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.61 PHL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000030933
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.61 PHL
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000030939
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.61 PHL
|
Sách
|
8
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000030940
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.61 PHL
|
Sách
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào