|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1842 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1932 |
---|
008 | 031223s1967 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404071 |
---|
039 | |a20241202171236|bidtocn|c20031223000000|dhueltt|y20031223000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.71|bMAI |
---|
090 | |a891.71|bMAI |
---|
100 | 1 |aMaiakôpxki, V. |
---|
245 | 10|aTốt lắm :|bTrường ca tháng Mười /|cV. Maiakôpxki ; Hoàng Ngọc Hiến dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1967. |
---|
300 | |a158 tr. ;|c18cm. |
---|
650 | |aVăn học Nga|xThơ|xTrường ca |
---|
653 | |aVăn học Nga |
---|
653 | |aThơ. |
---|
653 | |aTrường ca |
---|
700 | 0 |aHoàng, Ngọc Hiến|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào