|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18423 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27705 |
---|
008 | 110322s2008 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788956387086 |
---|
039 | |a20110322000000|bmaipt|y20110322000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a398.41|bMUN |
---|
090 | |a398.41|bMUN |
---|
100 | 0 |a문, 무병. |
---|
245 | 10|a제주도 본향당本鄕堂 신앙과 본풀이 /|c문무병 [저]. |
---|
260 | |a서울 :|b민속원,|c2008. |
---|
300 | |a428p. :|b삽화 ;|c24cm. |
---|
650 | |aVăn học dân gian|zHàn Quốc |
---|
653 | |aVăn học dân gian Hàn Quốc |
---|
653 | |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(2): 000043029, 000046626 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043029
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.41 MUN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000046626
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
398.41 MUN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào