DDC
| 891.71 |
Tác giả CN
| Ле Ван Нян. |
Nhan đề
| "По - Русски я пишу стихи, смеюсь и плачу..." : Стихи о русском языке / Нян, Ле Ван . |
Thông tin xuất bản
| Ханой : Thế giới, 2006г. |
Mô tả vật lý
| 97tr. ; 20,5cm |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nga. |
Từ khóa tự do
| Русски язык. |
Từ khóa tự do
| Стихи. |
Từ khóa tự do
| Văn học Nga. |
Từ khóa tự do
| Thơ. |
Tác giả(bs) CN
| Lê Văn Nhân. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(10): 000030692-701 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18427 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27709 |
---|
008 | 061116s2006 vie rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410764 |
---|
035 | ##|a1083192830 |
---|
039 | |a20241130085650|bidtocn|c20061116000000|dhueltt|y20061116000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.71|bLEN |
---|
090 | |a891.71|bLEN |
---|
100 | 1 |aЛе Ван Нян. |
---|
245 | 10|a"По - Русски я пишу стихи, смеюсь и плачу..." :|bСтихи о русском языке /|cНян, Ле Ван . |
---|
260 | |aХаной :|bThế giới,|c2006г. |
---|
300 | |a97tr. ;|c20,5cm |
---|
653 | |aTiếng Nga. |
---|
653 | |aРусски язык. |
---|
653 | |aСтихи. |
---|
653 | |aVăn học Nga. |
---|
653 | |aThơ. |
---|
700 | |aLê Văn Nhân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(10): 000030692-701 |
---|
890 | |a10|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030692
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.71 LEN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000030693
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.71 LEN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000030694
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.71 LEN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000030695
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.71 LEN
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000030696
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.71 LEN
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000030697
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.71 LEN
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000030698
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.71 LEN
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000030699
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.71 LEN
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000030700
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.71 LEN
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000030701
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
891.71 LEN
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào