DDC
| 418.02 |
Tác giả CN
| 정혜연. |
Nhan đề
| 통역학개론 = Interprectation / 정혜연. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :한국문화사,2008. |
Mô tả vật lý
| xvi, 588 p. :삽화, 도표 ;23 cm. |
Từ khóa tự do
| Dịch thuật. |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000045728 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000045725 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27714 |
---|
008 | 110322s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365079 |
---|
035 | ##|a1083166653 |
---|
039 | |a20241208224841|bidtocn|c20110322000000|dmaipt|y20110322000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a418.02|bJEO |
---|
090 | |a418.02|bJEO |
---|
100 | 0 |a정혜연. |
---|
245 | 10|a통역학개론 = Interprectation /|c정혜연. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2008. |
---|
300 | |axvi, 588 p. :|b삽화, 도표 ;|c23 cm. |
---|
504 | |a참고문헌(p. 513-549)과 색인수록 권말부록: 통번역학 관련 간행물 ; 통번역 교육기관 ; 통번역사 연맹 및 통번역 학회,(응용) 언어학 학회. |
---|
653 | |aDịch thuật. |
---|
653 | |aKỹ năng dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000045728 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000045725 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000045728
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
418.02 JEO
|
Sách
|
2
|
|
|
|
2
|
000045725
|
K. NN Hàn Quốc
|
418.02 JEO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào