|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18458 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27744 |
---|
008 | 061109s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390726 |
---|
035 | ##|a1083194133 |
---|
039 | |a20241129132646|bidtocn|c20061109000000|dhueltt|y20061109000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.9597|bNGH |
---|
090 | |a338.9597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hiên. |
---|
245 | 10|aNâng cao năng lực phát triển bền vững :|bBình đẳng giới & nghèo /|cNguyễn Thị Hiên, Lê Ngọc Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLý luận chính trị,|c2004. |
---|
300 | |a235 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | |aPhát triển bền vững|xNăng lực |
---|
653 | |aPhát triển bền vững. |
---|
653 | |aTăng trưởng kinh tế. |
---|
653 | |aXoá đói giảm nghèo. |
---|
653 | |aNăng lực |
---|
653 | |aBình đẳng giới. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030223 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030223
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.9597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào