- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 491.713 OGI
Nhan đề: Словарь Русского яыка около 57000 слоъ /
DDC
| 491.713 |
Nhan đề
| Словарь Русского яыка около 57000 слоъ / С.И.Ожегоъ. |
Thông tin xuất bản
| Mockba :Русский Язык ,1984 |
Mô tả vật lý
| 796 tr. ;28cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Русский Словарь. |
Từ khóa tự do
| Từ điển tiếng Nga. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Nga-NG(6): 000027635, 000029775, 000029791, 000029816, 000032633, 000032640 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27774 |
---|
005 | 201910231107 |
---|
008 | 061220s1984 ru| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409852 |
---|
035 | ##|a1083169385 |
---|
039 | |a20241201180949|bidtocn|c20191023110757|dmaipt|y20061220000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |aru |
---|
082 | 04|a491.713|bOGI |
---|
090 | |a491.713|bOGI |
---|
245 | 10|aСловарь Русского яыка около 57000 слоъ /|cС.И.Ожегоъ. |
---|
260 | |aMockba :|bРусский Язык ,|c1984 |
---|
300 | |a796 tr. ;|c28cm. |
---|
650 | |aРусский Словарь. |
---|
653 | |aTừ điển tiếng Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(6): 000027635, 000029775, 000029791, 000029816, 000032633, 000032640 |
---|
890 | |a6|b20|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000027635
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.713 OGI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000029775
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.713 OGI
|
Sách
|
3
|
|
|
|
3
|
000029791
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.713 OGI
|
Sách
|
4
|
|
|
|
4
|
000029816
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.713 OGI
|
Sách
|
6
|
|
|
|
5
|
000032633
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.713 OGI
|
Sách
|
8
|
|
|
|
6
|
000032640
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
491.713 OGI
|
Sách
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|