Ký hiệu xếp giá
| 428.40071 TRN |
Tác giả CN
| Trần, Thị Bảo Ngọc. |
Nhan đề
| Towards designing an ESP reading syllabus for the second-year students of civil engineering faculty at the university of transport and communication (with summary) :sobmitted in partial fulfilment of the requirements for the degree of master in tesol /Trần Thị Bảo Ngọc; Nguyễn Thị Như Hoa supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2006. |
Mô tả vật lý
| 79 p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng đọc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Bài giảng. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Designing syllabus. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh chuyên ngành. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(2): 000032850-1 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000032852 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18497 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 27790 |
---|
005 | 201812271536 |
---|
008 | 070103s2006 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368469 |
---|
035 | ##|a1083194203 |
---|
039 | |a20241209105749|bidtocn|c20181227153612|dtult|y20070103000000|zngant |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.40071|bTRN |
---|
090 | |a428.40071|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrần, Thị Bảo Ngọc. |
---|
245 | 10|aTowards designing an ESP reading syllabus for the second-year students of civil engineering faculty at the university of transport and communication (with summary) :|bsobmitted in partial fulfilment of the requirements for the degree of master in tesol /|cTrần Thị Bảo Ngọc; Nguyễn Thị Như Hoa supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2006. |
---|
300 | |a79 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | 0|aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0|aBài giảng. |
---|
653 | 0|aTiếng Anh. |
---|
653 | 0|aGiáo trình. |
---|
653 | 0|aDesigning syllabus. |
---|
653 | 0|aTiếng Anh chuyên ngành. |
---|
653 | 0|aGiảng dạy. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(2): 000032850-1 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000032852 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032850
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.40071 TRN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000032851
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.40071 TRN
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000032852
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.40071 TRN
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|