DDC
| 808.042 |
Nhan đề
| Prentice-Hall handbook for writers / Glenn Leggett, C. David Mead, Melinda G. Kramer, Richard S. Beal. |
Lần xuất bản
| 9th ed. |
Thông tin xuất bản
| Englewood Cliffs, N.J. : Prentice-Hall, c1985 |
Mô tả vật lý
| xvii, 558 p. ; 22 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-Sổ tay-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Tu từ-Sổ tay-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Tu từ |
Từ khóa tự do
| Viết báo cáo |
Tác giả(bs) CN
| Kramer, Melinda G., |
Tác giả(bs) CN
| Mead, C. David |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038107 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 187 |
---|
005 | 202105270846 |
---|
008 | 080519s1985 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0136952062 |
---|
035 | |a10924410 |
---|
035 | ##|a10924410 |
---|
039 | |a20241209114526|bidtocn|c20210527084618|danhpt|y20080519000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a808.042|219|bPRE |
---|
245 | 00|aPrentice-Hall handbook for writers /|cGlenn Leggett, C. David Mead, Melinda G. Kramer, Richard S. Beal. |
---|
250 | |a9th ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice-Hall,|cc1985 |
---|
300 | |axvii, 558 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aReport writing|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTu từ|vSổ tay|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ |
---|
653 | 0|aViết báo cáo |
---|
700 | 1 |aKramer, Melinda G.,|d1946- |
---|
700 | 1 |aMead, C. David|q(Carl David),|d1913- |
---|
740 | 0 |aHandbook for writers. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038107 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038107
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PRE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|