|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18501 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27794 |
---|
008 | 070103s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410314 |
---|
039 | |a20241202105518|bidtocn|c20070103000000|dmaipt|y20070103000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a928.9171|bCAC |
---|
090 | |a928.9171|bCAC |
---|
110 | 0 |aHội nhà văn Việt Nam. |
---|
245 | 10|aCác nhà văn Xô Viết :|btập chân dung văn học /|cHội nhà văn Việt Nam. |
---|
260 | |aHà nội :|bTác phẩm mới ,|c1982. |
---|
300 | |a241tr. ;|c19cm. |
---|
650 | |aVăn học Nga|xNhà văn|xChân dung |
---|
653 | |aNhà văn. |
---|
653 | |aVăn học Nga. |
---|
653 | |aChân dung. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi sưu tầm. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000032645 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào