• Sách
  • 333.91 MOT
    Sổ tay phổ biến kiến thức tài nguyên nước Việt Nam.

DDC 333.91
Nhan đề Sổ tay phổ biến kiến thức tài nguyên nước Việt Nam.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nông nghiệp, 2006
Mô tả vật lý 44tr. ; 27cm.
Thuật ngữ chủ đề Tài nguyên thiên nhiên-Nước-Sổ tay
Từ khóa tự do Tài nguyên thiên nhiên.
Từ khóa tự do Nước.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000030196
000 00000cam a2200000 a 4500
00118520
0021
00427813
008061102s2006 vm| vie
0091 0
035|a1456412589
035##|a1083174339
039|a20241202153210|bidtocn|c20061102000000|dhueltt|y20061102000000|ztult
0410 |avie
044|avm
08204|a333.91|bMOT
090|a333.91|bMOT
24500|aSổ tay phổ biến kiến thức tài nguyên nước Việt Nam.
260|aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2006
300|a44tr. ;|c27cm.
650|aTài nguyên thiên nhiên|xNước|vSổ tay
653 |aTài nguyên thiên nhiên.
653|aNước.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030196
890|a1|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000030196 TK_Tiếng Việt-VN 333.91 MOT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào