|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18520 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27813 |
---|
008 | 061102s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456412589 |
---|
035 | ##|a1083174339 |
---|
039 | |a20241202153210|bidtocn|c20061102000000|dhueltt|y20061102000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a333.91|bMOT |
---|
090 | |a333.91|bMOT |
---|
245 | 00|aSổ tay phổ biến kiến thức tài nguyên nước Việt Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNông nghiệp,|c2006 |
---|
300 | |a44tr. ;|c27cm. |
---|
650 | |aTài nguyên thiên nhiên|xNước|vSổ tay |
---|
653 | |aTài nguyên thiên nhiên. |
---|
653 | |aNước. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030196 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030196
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
333.91 MOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào