• Sách
  • 895.13 QUD
    Hoàn Châu cách cách.

DDC 895.13
Tác giả CN Quỳnh Dao.
Nhan đề Hoàn Châu cách cách. Tập 2, Nước sâu lửa bỏng / Quỳnh Dao ; Nguyễn Trung Tri... dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Hội Nhà văn, 2000.
Mô tả vật lý 292 tr. ; 19 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc-Tiểu thuyết.
Từ khóa tự do Văn học Trung Quốc
Từ khóa tự do Tiểu thuyết
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trung Tri dịch.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(8): 000013303, 000013471-2, 000013719, 000014110, 000014261, 000014277, 000014372
000 00000cam a2200000 a 4500
00118521
0021
00427814
005202004101105
008061103s2000 vm| vie
0091 0
035|a1456374124
035##|a1083194969
039|a20241130090913|bidtocn|c20200410110558|dtult|y20061103000000|ztult
0411 |avie
044|avm
08204|a895.13|bQUD
090|a895.13|bQUD
1000 |aQuỳnh Dao.
24510|aHoàn Châu cách cách.|nTập 2,|pNước sâu lửa bỏng /|cQuỳnh Dao ; Nguyễn Trung Tri... dịch.
260|aHà Nội :|bHội Nhà văn,|c2000.
300|a292 tr. ;|c19 cm.
65007|aVăn học Trung Quốc|xTiểu thuyết.
6530 |aVăn học Trung Quốc
6530|aTiểu thuyết
7000 |aNguyễn, Trung Tri|edịch.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(8): 000013303, 000013471-2, 000013719, 000014110, 000014261, 000014277, 000014372
890|a8|b419|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000013303 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 QUD Sách 1
2 000013472 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 QUD Sách 2
3 000013719 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 QUD Sách 3
4 000014110 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 QUD Sách 4
5 000014277 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 QUD Sách 5
6 000014372 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 QUD Sách 6
7 000014261 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 QUD Sách 1
8 000013471 TK_Tiếng Việt-VN 895.13 QUD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào