DDC
| 495.7864 |
Tác giả TT
| Ban Biên Soạn Giáo Trình Hàn Quốc Học. |
Nhan đề
| Đọc hiểu tiếng Hàn cao cấp = 고급 한국어 : 강독 / Ban Biên Soạn Giáo Trình Hàn Quốc Học. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 서울대학교출판부, 2005 |
Mô tả vật lý
| 169p. : 색채삽도, 초상화 ; 27cm . |
Tùng thư(bỏ)
| 한국학교재총 ; 2 = Bộ Giáo Trình Hàn Quốc Học số 2 SNU-VNU. |
Từ khóa tự do
| Cao cấp. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Đọc hiểu. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) TT
| 서울대학교한국학교재편찬위원회 편. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(7): 000030857, 000031119-20, 000031268, 000031459, 000031478, 000031483 |
Địa chỉ
| 500TK_Kho lưu Giáo trình(226): 000030768, 000030858-66, 000031001, 000031003, 000031005-6, 000031008, 000031010-4, 000031017-23, 000031025-6, 000031028-9, 000031103-4, 000031106-18, 000031121-9, 000031132-5, 000031138-44, 000031146-53, 000031155, 000031157, 000031161-2, 000031165-72, 000031174, 000031176-8, 000031180-1, 000031184-8, 000031190-2, 000031239, 000031242-6, 000031248-52, 000031256-67, 000031269-73, 000031278, 000031281-3, 000031285, 000031287-300, 000031302, 000031304-6, 000031308, 000031310-5, 000031345-6, 000031349-51, 000031353-6, 000031358-62, 000031365-73, 000031375-9, 000031454-7, 000031464-9, 000031471-7, 000031479-82, 000031484-5, 000031487-8, 000031490-3, 000031583, 000031585-6, 000031590, 000031592-8 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18523 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27816 |
---|
008 | 061106s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8952106415(세트) |
---|
020 | |a8952106423 |
---|
035 | |a1456408289 |
---|
035 | ##|a1083167469 |
---|
039 | |a20241129135154|bidtocn|c20061106000000|dadmin|y20061106000000|zhueltt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7864|bDOC |
---|
090 | |a495.7864|bDOC |
---|
110 | |aBan Biên Soạn Giáo Trình Hàn Quốc Học. |
---|
245 | |aĐọc hiểu tiếng Hàn cao cấp =|b고급 한국어 : 강독 /|cBan Biên Soạn Giáo Trình Hàn Quốc Học. |
---|
260 | |a서울 :|b서울대학교출판부,|c2005 |
---|
300 | |a169p. :|b색채삽도, 초상화 ;|c27cm . |
---|
440 | |a한국학교재총 ; 2 = Bộ Giáo Trình Hàn Quốc Học số 2 SNU-VNU. |
---|
653 | |aCao cấp. |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | |aĐọc hiểu. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
710 | |a서울대학교한국학교재편찬위원회 편. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(7): 000030857, 000031119-20, 000031268, 000031459, 000031478, 000031483 |
---|
852 | |a500|bTK_Kho lưu Giáo trình|j(226): 000030768, 000030858-66, 000031001, 000031003, 000031005-6, 000031008, 000031010-4, 000031017-23, 000031025-6, 000031028-9, 000031103-4, 000031106-18, 000031121-9, 000031132-5, 000031138-44, 000031146-53, 000031155, 000031157, 000031161-2, 000031165-72, 000031174, 000031176-8, 000031180-1, 000031184-8, 000031190-2, 000031239, 000031242-6, 000031248-52, 000031256-67, 000031269-73, 000031278, 000031281-3, 000031285, 000031287-300, 000031302, 000031304-6, 000031308, 000031310-5, 000031345-6, 000031349-51, 000031353-6, 000031358-62, 000031365-73, 000031375-9, 000031454-7, 000031464-9, 000031471-7, 000031479-82, 000031484-5, 000031487-8, 000031490-3, 000031583, 000031585-6, 000031590, 000031592-8 |
---|
890 | |a7|b29|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000031119
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7864 DOC
|
Giáo trình
|
57
|
|
|
2
|
000031120
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7864 DOC
|
Giáo trình
|
58
|
|
|
3
|
000031268
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7864 DOC
|
Giáo trình
|
159
|
|
|
4
|
000031459
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7864 DOC
|
Giáo trình
|
249
|
|
|
5
|
000031478
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7864 DOC
|
Giáo trình
|
268
|
|
|
6
|
000031483
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7864 DOC
|
Giáo trình
|
273
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|