DDC
| 305.23 |
Nhan đề
| Survey assessement of Vietnamese youth. |
Thông tin xuất bản
| Ha Noi : Ministry of health publish, 2005 |
Mô tả vật lý
| 112p. ; 30cm |
Từ khóa tự do
| Vietnamese. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Thanh niên. |
Từ khóa tự do
| Điều tra. |
Từ khóa tự do
| Vị thành niên. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000030166 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18524 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27817 |
---|
008 | 061107s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a68623675 |
---|
035 | ##|a68623675 |
---|
039 | |a20241208220716|bidtocn|c20061107000000|dhueltt|y20061107000000|ztult |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.23|bSUR |
---|
090 | |a305.23|bSUR |
---|
245 | 00|aSurvey assessement of Vietnamese youth. |
---|
260 | |aHa Noi :|bMinistry of health publish,|c2005 |
---|
300 | |a112p. ;|c30cm |
---|
653 | |aVietnamese. |
---|
653 | |aViệt Nam. |
---|
653 | |aThanh niên. |
---|
653 | |aĐiều tra. |
---|
653 | |aVị thành niên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030166 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030166
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
305.23 SUR
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào