DDC
| 453 |
Tác giả CN
| Zingarelli, Nicola. |
Nhan đề
| Lo Zingarelli 1996 : Vocabolario della lingua italiana / di Nicola Zingarelli. |
Lần xuất bản
| 12. ed. |
Thông tin xuất bản
| Bologna :Zanichelli,1996. |
Mô tả vật lý
| 2144 p. : i : ill. ;26 cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Italia. |
Từ khóa tự do
| Từ điển. |
Địa chỉ
| 200K. NN Italia(1): 000044381 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27834 |
---|
008 | 101227s1996 it| ita |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407903 |
---|
039 | |a20241202165314|bidtocn|c20101227000000|dadmin|y20101227000000|ztult |
---|
041 | 0|aita |
---|
044 | |ait |
---|
082 | 04|a453|bZIN |
---|
090 | |a453|bZIN |
---|
100 | 1 |aZingarelli, Nicola. |
---|
245 | 10|aLo Zingarelli 1996 :|bVocabolario della lingua italiana /|cdi Nicola Zingarelli. |
---|
250 | |a12. ed. |
---|
260 | |aBologna :|bZanichelli,|c1996. |
---|
300 | |a2144 p. : i : |bill. ;|c26 cm. |
---|
600 | |aLingua Italia|xdizionari |
---|
653 | |aTiếng Italia. |
---|
653 | |aTừ điển. |
---|
852 | |a200|bK. NN Italia|j(1): 000044381 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044381
|
K. NN Italia
|
453 ZIN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào