- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.00994 ROB
Nhan đề: Organisation theory :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18562 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27857 |
---|
005 | 202104161451 |
---|
008 | 061024s1998 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a88028128 |
---|
020 | |a0724810323 |
---|
035 | |a40871366 |
---|
035 | ##|a40871366 |
---|
039 | |a20241125220237|bidtocn|c20210416145151|danhpt|y20061024000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.00994|bROB |
---|
100 | 1 |aRobbins, Stephen P. |
---|
245 | 10|aOrganisation theory :|bconcepts and cases /|cStephen P. Robbins, Neil S. Barnwell. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bPrentice Hall. Co,|c1998. |
---|
300 | |axxi, 517 p. :|bill ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographies and indexes. |
---|
650 | 00|aOrganization behaviour |
---|
650 | 00|aOrganization change|xChange. |
---|
653 | 0|aThay đổi tổ chức |
---|
653 | 0|aHành vi tổ chức |
---|
700 | 1 |aBarnwell, Neil S. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000030554 |
---|
890 | |a1|b7|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030554
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.00994 ROB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|