|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27866 |
---|
008 | 061106s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377943 |
---|
035 | |a1456377943 |
---|
035 | ##|a221365790 |
---|
039 | |a20241201165358|bidtocn|c20241201165145|didtocn|y20061106000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.4|bBER |
---|
090 | |a305.4|bBER |
---|
100 | 1 |aBeresford, Melanie. |
---|
245 | 10|aTiến tới lập ngân sách cho vấn đề giới ở Việt Nam /|cMelanie Beresford, Vương Thị Hanh, Lê Thanh Tâm ; Bùi Thế Giang dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bPhụ nữ,|c2005 |
---|
300 | |a187tr. ;|c23cm |
---|
650 | |aBình đẳng giới|xNgân sách nhà nước|zViệt Nam |
---|
653 | |aNgân sách Nhà nước. |
---|
653 | |aPhụ nữ. |
---|
653 | |aChính sách. |
---|
653 | |aBình đẳng giới. |
---|
700 | 0 |aBùi, Thế Giang|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000030225 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030225
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.4 BER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào