Ký hiệu xếp giá
| 005.1 NGL |
Tác giả TT
| Nguyễn, Thị Mai Luyến. |
Nhan đề
| Generic algorithm and its application :computer science /Nguyễn Thị Mai Luyến; Nguyễn Thái supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2009. |
Mô tả vật lý
| 40p. ; : 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Công nghệ thông tin. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thuật toán. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Khoa học máy tính. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyen, Thái. |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303003(2): 000042764, 000066215 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18577 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 27872 |
---|
005 | 202307131015 |
---|
008 | 100407s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456361590 |
---|
035 | |a1456361590 |
---|
035 | ##|a1083168810 |
---|
039 | |a20241209091959|bidtocn|c20241209004205|didtocn|y20100407000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a005.1|bNGL |
---|
090 | |a005.1|bNGL |
---|
110 | 0 |aNguyễn, Thị Mai Luyến. |
---|
245 | 10|aGeneric algorithm and its application :computer science /|cNguyễn Thị Mai Luyến; Nguyễn Thái supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009. |
---|
300 | |a40p. ; : |b30cm. |
---|
653 | |aCông nghệ thông tin. |
---|
653 | |aThuật toán. |
---|
653 | |aKhoa học máy tính. |
---|
700 | 0 |aNguyen, Thái. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303003|j(2): 000042764, 000066215 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042764
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.1 NGL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066215
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-CNTT
|
005.1 NGL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|