|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18587 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27883 |
---|
008 | 100506s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402522 |
---|
035 | ##|a59671068 |
---|
039 | |a20241129153849|bidtocn|c20100506000000|dmaipt|y20100506000000|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bNGU |
---|
090 | |a324.2597|bNGU |
---|
245 | 00|aNguyễn Duy Trinh :|bhồi ký và tác phẩm |
---|
260 | |aHà Nội. :|bChính Trị Quốc Gia,|c2003. |
---|
300 | |a714 tr. ;|c22cm. |
---|
650 | 0 |aNguyễn, Duy Trinh|xTác phẩm |
---|
651 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam|xĐảng viên |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam. |
---|
653 | |aĐảng viên. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000042678 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042678
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.2597 NGU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào