DDC
| 959.702 |
Nhan đề
| Minh thực lục : quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XIV - XVII. Tập 1 / Hồ Bạch Thảo dịch và chú thích, Phạm Hoàng Quân hiệu đính và bổ chú. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội: Nxb. Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 928tr. ; 24cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm. |
Tóm tắt
| Giới thiệu về mối quan hệ của Việt Nam - Trung Quốc thế kỉ 14 đến thế kỷ 17 thông qua những ghi chép lịch sử trong bộ Minh thực lực một bộ sử biên khổng lồ của 13 triều vua nhà Minh -Trung Quốc từ Thái Tổ đến Hy Tông. |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan hệ ngoại giao-Việt Nam-Trung Quốc-Thế kỉ 14-16 |
Từ khóa tự do
| Quan hệ ngoại giao |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Trung đại. |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Bạch Thảo. |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Hoàng Quân. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000044212, 000045339 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18588 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27884 |
---|
005 | 202008281454 |
---|
008 | 100506s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951337312 |
---|
035 | ##|a1083195833 |
---|
039 | |a20241130160846|bidtocn|c20200828145419|dtult|y20100506000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.702|bMIN |
---|
090 | |a959.702|bMIN |
---|
245 | 00|aMinh thực lục : quan hệ Trung Quốc - Việt Nam thế kỷ XIV - XVII.|nTập 1 / |cHồ Bạch Thảo dịch và chú thích, Phạm Hoàng Quân hiệu đính và bổ chú. |
---|
260 | |aHà Nội:|bNxb. Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a928tr. ;|c24cm. |
---|
490 | |aTủ sách Thăng Long 1000 năm. |
---|
520 | |aGiới thiệu về mối quan hệ của Việt Nam - Trung Quốc thế kỉ 14 đến thế kỷ 17 thông qua những ghi chép lịch sử trong bộ Minh thực lực một bộ sử biên khổng lồ của 13 triều vua nhà Minh -Trung Quốc từ Thái Tổ đến Hy Tông. |
---|
650 | |aQuan hệ ngoại giao|zViệt Nam|zTrung Quốc|yThế kỉ 14-16 |
---|
653 | |aQuan hệ ngoại giao |
---|
653 | |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử Trung đại. |
---|
700 | 0 |aHồ, Bạch Thảo. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Hoàng Quân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044212, 000045339 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044212
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.702 MIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000045339
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.702 MIN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào