|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 18597 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27894 |
---|
008 | 070105s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415326 |
---|
039 | |a20241130102314|bidtocn|c20070105000000|dhueltt|y20070105000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bRAB |
---|
090 | |a843|bRAB |
---|
100 | |aRabơle, Frăngxoa. |
---|
245 | 10|aPăngtagruyen /|cFrăngxoa Rabơle ; Tuấn Đô dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ,|c1981. |
---|
300 | |a334 tr. ;|c19cm |
---|
490 | |aVăn học cổ điển nước ngoài. |
---|
650 | |aVăn học Pháp|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học cổ điển. |
---|
653 | |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aVũ, Thế Khôi sưu tầm. |
---|
700 | 0 |aTuấn Đô|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào